eklemek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ eklemek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eklemek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ eklemek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có nghĩa là thêm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ eklemek
thêmverb Silah bulundurma suçlamasına bir de rüşvet mi eklemek istiyorsun? Anh muốn thêm mục hối lộ trên cáo buộc dùng súng hả? |
Xem thêm ví dụ
Sadece şunu eklemek istiyorum, bu yöntemi bir çok dünya problemine uygulayarak okulu bırakanların sayısını değiştiriyoruz, bağımlılıkla savaşıyoruz, gençliğin sağlığını güçlendiriyoruz, gazilerin travma sonrası depresyonlarını zaman benzetmeleriyle --mucize gibi-- iyileştiriyoruz. sürdürülebilirliği ve korunmayı teşvik ediyoruz, yüzde 50 bırakma oranı olan fiziksel rehabilitasyonu azaltıyoruz, intihar teröristliğine başvurmayı kesiyoruz, ve zaman-bölgesi çatışmaları sonucunda oluşan aile çatışmalarını düzeltiyoruz. Tôi chỉ muốn nói rằng chúng ta đang áp dụng điều này cho rất nhiều vấn đề của thế giới: thay đổi tỉ lệ bỏ học ở lứa tuổi học đường, chống chọi các thói nghiện, tăng sức khỏe thanh thiếu niên, chữa trị rối loạn stress hậu sang chấn bằng các hoán dụ thời gian -- tìm ra thuốc chữa kì diệu -- quảng bá phát triển bền vững và bảo tồn, rút ngắn quá trình khôi phục chức năng cho bệnh nhân bị hư hỏng hệ vận động, quá trình mà tỉ lệ bỏ cuộc hiện nay là 50%, thay đổi kháng cáo từ những kẻ khủng bố liều mạng, và thay đổi xung đột gia đình khi các vùng thời gian xung khắc. |
Evet, hanımlar, bol yağda kızartma yapmanın püf noktası... azıcık margarin eklemektir. Nào, các chị em, bí quyết bơ chiên ngập dầu... là dùng bơ thực vật. |
KDE dosya tipi düzenleyici-tek bir dosya tipi eklemek için basitleştirilmiş sürüm Trình sửa dạng tập tin KDE-phiên bản đơn giản hoá để sửa một kiểu tập tin |
Kalay (II) klorür ayrıca bir Lewis asidi gibi davranır, örneğin klorür iyonu gibi ligandlarla kompleksler oluşturur: SnCI2 (aq) + CsSnCl3 (aq) → CsCI (aq) Bu komplekslerin çoğu piramit yapılıdır ve SnCI3 gibi kompleksler tam oktete sahip olduğu için, birden fazla ligant eklemek için az miktarda bir eğilim vardır. Thiếc (II) clorua cũng có thể có vai trò như một axit Lewis, tạo ra các phức chất với các phối tử như ion clorua, chẳng hạn: SnCl2 (dd) + CsCl (dd) → CsSnCl3 (dd) Phần lớn các phức chất này có cấu trúc hình chóp, và do các phức chất như SnCl3 có octet đầy đủ, vì thế ít có xu hướng thêm vào trên một phối tử. |
Not: Belirli Google Grupları ile paylaşmaya çalıştığınızda bir hata mesajı alırsanız, grup eklemek için bir geçici çözüm deneyin. Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo lỗi khi cố gắng chia sẻ với các Google Groups nhất định, hãy thử một giải pháp cho việc thêm nhóm. |
Yeni bir kamera eklemek için bu düğmeye tıklayın Nhấn vào nút này dể thêm camera mới |
Standart Pompa soğutma için üç çeyrek inç soğutma hattı soğutucu Manifold eklemek Đính kèm ba phần tư inch dòng nước làm mát từ đa dạng dung để bơm nước làm mát tiêu chuẩn |
Listeye düzenli ifade ya da başka kelime eklemek için tıklayın Nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách |
Uygulamanızın işleyebileceği bir dosya tipi (mime-tipi) eklemek istiyorsanız bu düğmeye tıklayın Hãy nhắp vào cái nút này để thêm một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này có xử lý được |
Aynı zamanda, Bell Laboratuvarları'nda Bjarne Stroustrup ve iş arkadaşları C'ye nesneye yönelim eklemek üzere çalışmaya başlamışlardı. Trong cùng thời kỳ, Bjarne Stroustrup và đồng nghiệp ở Bell Labs đã bắt tay cho thêm vào C các cấu trúc ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. |
Kamera ismi eklemek için bu seçeneği ayarlayın Bật tùy chọn này để thêm tên của máy ảnh |
Eklemek isterim ki, aynı şeyi SARS'ta da gördük. Và tôi chỉ muốn nói thêm rằng chúng ta đã thấy điều tương tự đối với SARS. |
Müziğin üzerine hareketli resimler eklemek öyküsel bir boyut eklese de, benim için hiçbir zaman sadece saf müziğin tek başına verdiği güce eşit olmadı. Việc thêm ảnh động vào âm nhạc và chèn yếu tố hội thoại, chưa bao giờ bằng sức mạnh mà âm nhạc thuần túy mang lại cho tôi. |
Bizim görevimiz bu hareketleri kendi robotumuza eklemekti. Công việc của những kĩ sư chúng tôi là phỏng lại nó trên robot. |
Orduna eklemek üzere. Gia nhập đội ngũ của huynh. |
Tarih ve zaman desteklenen kamera eklemek için bu seçeneği ayarlayın Bật tùy chọn này để thêm ngày tháng và giờ do máy ảnh cung cấp |
Bununla ilgili Tétry şunları eklemekte: “İnsanın yaptığı dalgıç aygıtları gerçekten doğadaki en uzman olanların örneklerine benzer.” Bàn về việc này, bà Tétry viết thêm: “Do đó, các dụng cụ loài người làm ra để lặn xuống nước tương đương với những loại đặc biệt nhất mà người ta quan sát được trong thiên nhiên”. |
Fakat Jale adamın tek amacının, birlikte olduğu sayısız kadına bir yenisini eklemek olduğunu fark etti. Song, chị hiểu ra là người đàn ông đó chỉ muốn chị trở thành một trong số các phụ nữ mà ông chinh phục được. |
(İşaya 8:19, 20; Romalılar 15:4) Tanrı’nın Sözüne bir şey eklemek ya da ondan bir şey çıkarmak yanlıştır.—Tesniye 4:2; Vahiy 22:18, 19. (Ê-sai 8:19, 20; Rô-ma 15:4) Thêm vào Lời Đức Chúa Trời hoặc bớt đi bất cứ điều nào trong đó là sai.—Phục-truyền Luật-lệ Ký 4:2; Khải-huyền 22:18, 19. |
Eylem & listesi (komut eklemek/kaldırmak için sağ tıklayın & Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá |
Yeni bir yazdırma hizmeti eklemek için: Cách thêm một dịch vụ in mới: |
Ama nihayetinde bu robota her şeyi eklemek istiyoruz. Để rồi cuối cùng, gom mọi thứ vào trong rô bốt. |
Ben de nefesimi tutarken içlerinden çıkmam gereken kelepçeler eklemek zorunda kaldım. Vậy nên, tôi phải thêm còng tay, trong khi nín thở, để mà thoát ra. |
Sisteme organik bir şey eklemek bence büyük bir gerileme. Việc ông vứt cái mớ hữu cơ này vào hệ thống là bước lùi khủng khiếp đấy! |
(Matta 23:5) Fakat Davey sözlerine şunları eklemektedir: “Budala insanlar, kanunun içerdiği emirleri hayatlarında uygulamak yerine, onun sadece bazı sözlerinin bir kopyasını üzerlerinde taşımakla yetindiler.” Nhưng Davey thêm: “Thay vì chứng tỏ bằng lối sống rằng họ vâng giữ các điều răn ghi trong bản ghi chép luật pháp, những kẻ dại dột đó chỉ tự mãn về việc đeo nơi mình họ một bản luật pháp mà thôi”. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ eklemek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.