efnisyfirlit trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ efnisyfirlit trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ efnisyfirlit trong Tiếng Iceland.

Từ efnisyfirlit trong Tiếng Iceland có các nghĩa là mục lục, 目錄. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ efnisyfirlit

mục lục

noun

Við getum farið aftur á efnisyfirlit, og myndbandið heldur áfram að spilast.
Hoặc chúng ta có thể phóng nhỏ đến bảng của bảng mục lục, và đoạn phim đó vẫn chạy.

目錄

noun

Xem thêm ví dụ

Efnisyfirlit UNIX hjálparsíðna
Chỉ mục hướng dẫn UNIX
Við getum farið aftur á efnisyfirlit, og myndbandið heldur áfram að spilast.
Hoặc chúng ta có thể phóng nhỏ đến bảng của bảng mục lục, và đoạn phim đó vẫn chạy.
Bý til efnisyfirlit
Đang tạo chỉ mục
Fara til baka í efnisyfirlit
Lùi lại về mục lục
Efnisyfirlit yfir kafla % #: %
Chỉ mục cho phần % #: %

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ efnisyfirlit trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.