뒤지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 뒤지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뒤지 trong Tiếng Hàn.

Từ 뒤지 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là Giấy vệ sinh, giấy vệ sinh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 뒤지

Giấy vệ sinh

(toilet paper)

giấy vệ sinh

(toilet paper)

Xem thêm ví dụ

• 직장이나 학교에서는 남에게 뒤지지 않아야 인정받을 수 있다고 경쟁심을 부추깁니다.
• Sự ganh đua tại nơi làm việc hay trường học khuyến khích bạn đánh giá bản thân dựa trên những gì người khác có thể làm.
고담시에서 그쪽 이름으로 된 건물들을 몽땅 뒤져보겠습니다
Tôi sẽ tìm hiểu các tòa nhà hắn hoặc công ty hắn sở hữu ở Gotham.
소식통들도 뒤져보고, 자 가자고
Tập trung vào mối liên lạc của anh.
다음에 그들은 범죄혐의점을 찾기 위해 개인기록을 뒤져보고 그의 선생들과도 만났습니다.
Tiếp theo, họ đi điều tra lai lịch của ông xem liệu có bất cứ chi tiết buộc tội nào không.
그러더니 반체제적인 성격의 물건을 찾기 위해 트레일러 안에 있는 것들을 모두 샅샅이 뒤졌습니다.
Họ lục lạo lung tung mọi thứ bên trong hòng tìm được tài liệu chống chính phủ.
이처럼 경전을 공부하면서도 함축된 교리와 원리를 찾고자 성구의 문맥과 내용을 “파고들어 가고” “찬찬히 뒤져보는” 법을 배울 수 있다.
Tương tự như vậy, khi học thánh thư, các anh chị em có thể học cách “đào sâu” và “sàng lọc” qua văn cảnh nội dung của thánh thư để tìm ra giáo lý và các nguyên tắc ngụ ý.
나는 한밤중에 몰래 냉장고를 뒤져서 먹을 걸 찾기도 하잖아.
Tôi mò mẫm vào giữa đêm và lén lút lấy đồ trong tủ lạnh.
그래서 찾을 수 있는 모든 책을 뒤지고 생각했던 모든 아이디어도 둘러보고 어덯게 이 문제를 하나의 영역에서 완전히 다른 영역의 것으로 바꿀 수 있을지 생각해봤죠.
Và tôi tìm hiểu mọi cuốn sách tôi tìm thấy, mọi ý tưởng tôi đã từng bắt gặp, để xem tôi có thể giải thích một vấn đề từ một lĩnh vực sang một thứ hoàn toàn khác như thế nào?
하지만 더이상 찻숟가락으로 건초 더미를 뒤지며 고생할 필요없이 불도저로 밀어버릴 수 있게 되었습니다. 속도가 빨라졌기 때문이죠.
Nhưng chúng ta đang không còn thâm nhập qua đống rơm đó bằng một cái muỗng cà phê nhưng bằng một chiếc xe nâng vì tốc độ đựơc tăng lên.
911사태 이후 5년간 미국의 매스컴과 정부가 대량살상무기를 찾아 미국밖에 있는 숨겨지고 알려지지 않은 곳들을 뒤지고 있을 때 저는 미국의 성립, 신화, 일상적인 기능의 핵심적인 것들의 내부를 들여다보기로 했습니다. 핵심적인 것들의 내부를 들여다보기로 했습니다.
Trong khoảng thời gian hơn 5 năm sau ngày 11 tháng 09, khi Truyền thông và Chính phủ Hoa Kỳ cố tìm kiếm những nơi cất giấu không người biết bên ngoài phạm vi biên giới, những thứ vũ khí đặc biệt huỷ diệt hàng loạt, tôi lại chọn tìm kiếm hướng nội, vào những thứ cấu thành nên nền tảng của nước Mỹ, huyền thoại và sinh hoạt hằng ngày.
저는 언어학 문헌을 뒤져보았습니다.
Vâng, điều tôi đã làm đó là truy cập các tài liệu ngôn ngữ học.
이 집을 이잡듯이 뒤져도 쾌락을 줄만한 건 아마 아무것도 없을 겁니다
Anh có thể khám xét căn hộ này cả ngày, anh sẽ không thể tìm được bất cứ thứ gì để giải trí đâu.
이번 경우는, 한스는 데이터를 하나로 모았습니다. 한스는 UN의 수많은 웹사이트 전부를 다 뒤져 정보를 찾아내고는
Trường hợp này, Hans đặt dữ liệu với nhau ông đã tìm từ tất cả trang mạng và các thứ của nước Mỹ.
늘 그렇듯이 냉장고 뒤지고 있네요. 저는 지금 차를 타고
Và ông là cha tôi, uống trà.
Dbpedia는 이 슬라이드 중간에 파란 뭉치로 표현되었습니다. 거기 가서 베를린을 뒤져볼까요? 다시 여러개의 정보 뭉치가 떠오릅니다. 베를린과 관련된 다른 정보가 있다는 거죠. 다 연결되어 있습니다.
Dbpedia thể hiện bằng khung màu xanh ở giữa trình chiếu này và nếu bạn thật sự tìm kiếm về Berlin, bạn sẽ thấy rằng có các vùng thông tin khác mà cũng có những thứ về Berlin, và chúng được liên kết với nhau.
안에서는 약 50명의 군인이 건물을 뒤지기 시작하였습니다.
Bên trong, khoảng 50 người lính bắt đầu khám xét trụ sở.
그리고 그것 때문에 사람들은 자기의 외부 기억을 뒤지기 시작한 겁니다. 사람들은 어디에 그걸 두었을까요?
Và bởi thế, các bạn bắt đầu đào sâu vào bộ nhớ ngoại của các bạn -- các bạn đã để chúng ở đâu?
그 나라에서는 왜 성서의 배포가 다른 나라들보다 뒤졌습니까?
Tại sao cuốn sách này lại được lưu hành muộn hơn so với những nước khác?
거리를 뒤져줘, 응?
Kiểm tra dưới phố nhé?
너를 찾으려고 사방을 뒤졌
Chúng tôi tìm anh khắp nơi!
로마 사람들은 불타는 요새를 뒤져 본 후에 끔찍한 사실을 알게 되었습니다.
Thay vì thế, họ chỉ nghe ngọn lửa nổ lách tách.
오직 우리가 충분히 많은 사물함을 뒤져보면 가능할까요?
Chỉ khi chúng tôi mở khóa cửa.
그래서 그 종들은 자루를 모두 뒤졌습니다. 그림에서처럼 그 잔이 베냐민의 자루에서 나왔습니다.
Vậy các tôi tớ lục xét hết tất cả các bao, và họ tìm thấy cái chén trong bao của Bên-gia-min, như em thấy trong hình bên đây.
전 세계의 사례를 뒤졌습니다.
Chúng tôi nhìn khắp thế giới.
저는 예나 지금이나 그 어떤 선교사에게도 뒤지지 않을 만큼 행복하게 봉사했습니다.
Tôi yêu mến công việc truyền giáo của tôi hơn bất cứ người nào yêu mến công việc truyền giáo của họ.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 뒤지 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.