电影 電影 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 电影 電影 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 电影 電影 trong Tiếng Trung.

Từ 电影 電影 trong Tiếng Trung có nghĩa là phim. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 电影 電影

phim

noun

Xem thêm ví dụ

三天后,电影出现在多倫多國際電影節上。
3 ngày sau, phim xuất hiện tại Liên hoan phim quốc tế Toronto.
美國電影產業之歷史可以分为四个主要阶段: 无声电影时期、经典的好莱坞时期,新好莱坞时期和当代电影(1980年以后)。
Lịch sử của điện ảnh Mỹ có thể được phân thành 4 thời kỳ chính: kỷ nguyên phim câm, điện ảnh Hollywood cổ điển, New Hollywood và thời kỳ điện ảnh đương đại.
杰克逊一直都是邦德的粉丝,他指出Eon制片公司往往倾向于选择不是很有名的导演,所以自己完成《魔戒電影三部曲》后也不大可能会有机会再执导一部邦德电影了。
Jackson, một fan suốt đời hâm mộ Bond, nhận xét rằng hãng Eon có xu hướng mời các đạo diễn ít nổi tiếng, nên ông có thể sẽ không có cơ hội để đạo diễn một phim James Bond sau khi làm phim Chúa tể của những chiếc nhẫn.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 电影 電影 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.