등심 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 등심 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 등심 trong Tiếng Hàn.

Từ 등심 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là lưng, thịt thăn bò, bấc, dây buộc, thịt lưng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 등심

lưng

thịt thăn bò

(sirloin)

bấc

(wick)

dây buộc

thịt lưng

Xem thêm ví dụ

제가 거기 가서 꽃등심 8온스를 160달러에 주문했습니다.
Tôi đã đến đó, và gọi món sườn 8 ounce giá 160 đô la.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 등심 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.