덩치 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 덩치 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 덩치 trong Tiếng Hàn.
Từ 덩치 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là thể tạng, thể chất, tạng, thân hình, nòng đại bác. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 덩치
thể tạng(constitution) |
thể chất(constitution) |
tạng
|
thân hình
|
nòng đại bác
|
Xem thêm ví dụ
자그만 덩치인데도 애설스탠, 지독히도 무겁구먼 Nhỏ con như thế mà anh nặng khiếp Athelstan ạ |
공공 부문은 덩치가 너무 크고 역동적인 벤쳐 자본과 상업화 같은 것들이 정말로 결과를 내놓을 수 있도록 실제로 허용하지도 않았습니다. Nó khá là lớn, và hầu như không cho phép các tổ chức như Quỹ đầu tư mạo hiểm hay tổ chức thương mại có thể làm ra được lợi nhuận như họ mong muốn. |
하루 정도가 지났을 때 덩치가 큰 톰은 자신의 도시락이 없어진 것을 알았습니다. “Khoảng một ngày sau, ‘Tom Cồ’ nhận thấy rằng túi đồ ăn trưa của mình đã bị đánh cắp. |
여기 있던 덩치 못 봤어요? Có thấy cái áo ở đó không. |
‘데이빗’은 미국 ‘미네소타’ 주의 한 농장에서 자란, 덩치 크고 억센 젊은이이다. Đa-vít là một thanh-niên lực-lưỡng thuở nhỏ lớn lên trong một nông trại thuộc tiểu-bang Minnesota, Hoa-kỳ. |
2009년의 수치에 따르면 덩치가 가장 큰 15척의 배는 그을음과 분진, 그리고 유해 가스의 측면에서 볼 때 전 세계 자동차들의 공해 정도와 비슷합니다. Người ta tính toán ra rằng trong năm 2009, 15 con tàu lớn nhất thải ra các hạt, muội và khí thải độc hại ngang bằng với tất cả ô tô trên thế giới |
여자지만 아주 모험심 강하고 덩치도 큰 남자 같은 아이라면 여자애들 게임이 좀 계집애 같다고 할 수도 있겠죠. Trong trò chơi dành cho con gái thường có nhiều cảnh rất đẹp với mây và hoa, |
현재는 거의 누구도 무기용 농축 연료 연구를 지지하지 않지만,. 그러나 2011년이 되면 덩치가 커지게 될 것이며 이 둘을 합친 것이 바로 이란의 주요 통제세력이 될 것입니다. Hầu như không ai ủng hộ việc nghiên cứu nhiên liệu hạt nhân vào thời điểm bây giờ, nhưng năm 2011 việc đó trở thành một chướng ngại lớn và nếu bạn kết hợp 2 thứ đó, đó chính là ảnh hưởng chính ở Iran. |
1976년에 10만 마리 이상의 이 덩치 큰 날지 못하는 새가 울타리 서쪽에 있는 비옥한 농지로 이동하려고 하였습니다. Năm 1976, hơn 100.000 con chim khổng lồ không biết bay này chọn di cư đến vùng đất trồng trọt trù phú ở phía tây hàng rào. |
그는 아주 덩치 큰 남자와 이야기를 하고 있었지만, 저는 신경쓰지 않았습니다. Ông ấy đang nói chuyện với một người đàn ông rất to lớn, nhưng mà tôi cũng chẳng quan tâm. |
몸에 작용하는 중력에 부력이 대항해주니까 큰 덩치는 부분적으로 Chúng cần những cái chân giống như những cột trụ vững chắc để giữ cơ thể chúng chống lại lực hấp dẫn. |
저 덩치 큰 바보를 직원으로 채용했수? Mấy người thuê cái gã to con vụn về đó ư? |
덩치 크고 비늘 덮인 뿔 달린 짐승 Cái con mà to to, có vảy, mà sừng như này này. |
물이 받쳐줍니다. 그러니까 바다는 덩치가 커지려고 하는 Trong nước, hoàn cảnh có vẻ khác một chút. |
이정도 덩치의 수컷은 30m 까지 잠수할 수 있고 한 시간 정도 숨을 참을 수 있습니다. Một con lớn như thế này có thể lặn sâu 30m và nín thở trong nửa giờ. |
하지만 실제로 응답자 10%만이 덩치 큰 사내를 밀어도 된다고 대답했습니다. Nhưng trong trường hợp này, chỉ khoảng 10% người đồng ý đẩy người đàn ông xuống đường ray. |
시베리아 호랑이는 살아남기 위해 사슴, 엘크, 멧돼지와 같은 덩치 큰 동물을 사냥해야 합니다. Để sinh tồn, cọp Siberia phải ăn những loài thú lớn như hươu, nai và lợn rừng. |
두루미의 춤은 매우 다양하며, 그 새들의 큰 덩치와 우아한 자태와 날개를 펴고 공중으로 높이 뛰어오르는 극적인 모습을 생각해 볼 때, 두루미의 춤은 언제나 볼거리를 제공합니다. Sếu múa khá nhiều điệu khác nhau và điệu nào cũng ngoạn mục—thân hình to lớn, điệu bộ thanh nhã, đôi cánh xòe rộng nhảy cao lên không trung. |
덩치야, 넌 줄 다 알아 Tí Đô, tớ biết đó là cậu mà. |
그럴 때마다 덩치 큰 상대는 웃음을 띤 채, 고개를 끄덕이며 자신이 앞서고 있음을 자신했습니다. Mỗi lần anh ta làm như vậy, đối thủ của anh ta mỉm cười và gật đầu, yên trí rằng mình sẽ thắng. |
우리 덩치 큰 친구에게 숨겨진 심층이 있었어요 Chúng ta có vấn đề lớn rồi đây. |
접근하기 힘들었던 시베리아의 드넓은 삼림 지대는 오랫동안 이 덩치 큰 호랑이들에게 이상적인 안식처가 되어 주었습니다. Trong nhiều năm, những cánh rừng rộng và rậm rạp từng là khu vực lý tưởng của loài cọp to lớn này. |
하우메아(태양에서의 평균 거리 43.34 AU)와 마케마케(평균 거리 45.79 AU)는 고전적 카이퍼 대 내에서 가장 덩치가 큰 천체이다. Haumea (khoảng cách trung bình đến Mặt Trời 43,34 AU), và Makemake (khoảng cách trung bình đến Mặt Trời 45,79 AU), tuy nhỏ hơn Pluto, nhưng chúng là những vật thể lớn nhất trong vành đai Kuiper chính (tức là chúng không có quỹ đạo cộng hưởng với Sao Hải Vương). |
전에는 종종 ‘어떤 덩치 큰 남자가 오로지 자기의 정욕을 채우겠다는 일념으로 나를 붙잡는데 소리를 지르는 게 내게 무슨 도움이 되겠어?’ 하고 생각한 적이 있었지요. Trước kia, tôi thường nghĩ: ‘Chỉ la lên thì làm sao có thể thoát khỏi bàn tay một gã đàn ông to lớn khi hắn chỉ có một ý đồ trong đầu?’ |
" 러쉬 림바는 덩치 큰 뚱뚱한 바보 " ( 러쉬 림바: 미국 보수 진영을 지지하는 토크쇼 진행자 ) " Rush Limbaugh là một thằng ngốc to béo ", |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 덩치 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.