체위 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 체위 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 체위 trong Tiếng Hàn.

Từ 체위 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là Danh sách tư thế quan hệ tình dục, tư thế. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 체위

Danh sách tư thế quan hệ tình dục

(sex position)

tư thế

Xem thêm ví dụ

상상할 수 있는 모든 섹스 동작, 체위, 선호도, 그리고 신체부위에 대한 명칭이 이 페이지의 여성의 신체를 통해 보시는 것처럼 풍부했습니다.
Những từ ngữ để giải thích tất cả những đặc điểm có thể hiểu được về tình dục, tư thế và sở thích, ngôn ngữ cơ thể đủ phong phú để tạo nên cơ thể của người phụ nữ mà bạn thấy ở trang này.
SK: 킨바쿠라고도 알려져 있는 시바리는 일본의 밧줄 체위입니다.
SK: Shibari, còn gọi là Kinbaku, là nghệ thuật chơi dây của Nhật.
정상 체위는 동물 세계에서 매우 희귀한 것입니다.
Vị trí truyền giáo rắt hiếm xảy ra trong vương quốc động vật.
TKM: 가장 매력적인 변태행위 중 하나는 사실 밧줄을 이용한 체위죠.
TKM: Nên dục vọng ở đây, thực chất cũng là trò chơi dây nhợ.
체위에서는 혀를 삽입할 수 도 있다.
Động mạch này có thể được xác định dễ dàng trong lưỡi.
이 책은 단순히 곡예 수준의 체위 묘사만 담은 게 아니라 삶을 잘 사는 것에 대한 종합적인 지침을 제시하고 있습니다.
Vượt lên trên những mô tả đơn thuần về các tư thế tình dục uốn, xoắn, nó là hướng dẫn chi tiết về cách sống.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 체위 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.