çekilmek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ çekilmek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ çekilmek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Từ çekilmek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là rút lui, từ bỏ, bỏ, rút, thoái. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ çekilmek

rút lui

(stand down)

từ bỏ

(resign)

bỏ

(quit)

rút

(withdraw)

thoái

(withdraw)

Xem thêm ví dụ

Bu anda, diğer tüm patenciler, onun yolundan çekilmek için, hatlarını 90 derece değiştiriyorlar.
Lúc này thì mọi người quay ngoắt 90 độ để né cậu siêu sao.
Geri çekilmek mi?
Thoái ư?
Çekilmek istersen...
Nếu ngươi muốn bỏ cuộc...
Kamikaze sözcüğü, 1274 ve 1281 yıllarında Japonya’ya saldıran Moğol gemilerinin çoğunu Japon kıyılarında yok eden ve böylece onları geri çekilmek zorunda bırakan tayfunlara atfen kullanılır.
Từ thần phong ám chỉ đến các trận cuồng phong nổi lên vào năm 1274 và năm 1281 đã hai lần phá hủy phần lớn hạm đội của quân Mông Cổ xâm lăng ở ngoài khơi nước Nhật, như vậy buộc họ phải rút lui.
George, ateş, yaralı olsa, o geri çekilmek olmaz, ancak atış, kendi tarafına girdi ancak çılgın bir boğa gibi bir çığlık, o uçurum karşısında sıçrayan oldu parti.
George bị sa thải, bắn vào đội bóng của ông, nhưng, mặc dù bị thương, ông sẽ không rút lui, nhưng, với một la lên như một con bò điên, ông đã nhảy qua vực thẳm vào bên.
(II. Selânikliler 3:2) Yehova ruhunu, sadece O’nun tarafından çekilmek üzere istekli olanlara veriyor.
Đức Giê-hô-va chỉ ban thánh linh cho những ai biểu lộ tinh thần sẵn sàng muốn được ngài thu hút.
Hiçbir şeyim yok yüzbaşım yalnızca savaşa geri çekilmek için katılmamıştım.
Không có gì thưa đại úy trừ việc rút lui không phải là điều tôi mong muốn.
Ardı ardına ölümlerin olduğu bir kavgada dahi, takım komutanının cesedi hariç diğer cesetleri toplayarak geri çekilmek yasaktır.
Thậm chí trong trận chiến có thiệt hại nhân mạng lớn, không được phép lấy lại xác của người chết, trừ xác của chỉ huy đơn vị.
Geri çekilmek istersen seni engelleyemem.
Tôi không thể cho ngài rút lui từ từ được.
Fakat makul olmak ‘Ben artık yaşlandım, bundan sonra kimseye yararım dokunmaz’ diyerek kabuğuna çekilmek anlamına gelmez.
Tuy nhiên, khiêm tốn không có nghĩa là có thái độ bất cần như: “Tôi già rồi, chẳng còn thiết tha điều gì nữa”.
"Kuzeye Yolculuk" sırasında Amiral Reinhard Scheer, donanmanın geri çekilmekte olan V. İngiliz Savaş Filosu'nu maksimum hızla kovalamayı emretti.
Trong đợt "Tiến ra Bắc Hải", Đô đốc Scheer ra lệnh cho hạm đội truy đuổi hết tốc độ các thiết giáp hạm của Hải đội Thiết giáp V Anh Quốc đang rút lui.
İnancı ve dine bağlılığı canlanmıştır ve Pascal 1655 Ocak’ta Port-Royal’deki iki manastırdan eski olanını iki haftalığına inzivaya çekilmek için ziyaret etmiştir.
Niềm tin và lòng mộ đạo được phục hưng, Pascal đến thăm tu viện Port-Royal, và ở lại đó hai tuần trong tháng 1 năm 1655.
Her ikisi de küçültmekte ve geri çekilmekte, ve bazıları tamamen kayboldu.
Chúng đang dần chìm đi và biến mất -- và một số đã biến mất cùng nhau.
Arabanız çekilmek üzere..
Xe của bạn sẽ được kéo về.
Ancak, benim misafirler sadece bir veya iki bugüne kadar yeteri kadar kalın kalın ve yemek için acele bu krizin yaklaştığını görünce acele yendi ama bana puding temellerine evin sallamak gibi değil, geri çekilmek.
Tuy nhiên, chỉ có một hoặc hai khách hàng của tôi đã từng in đậm, đủ để ở lại và ăn vội vàng - bánh pudding với tôi, nhưng khi họ thấy rằng cuộc khủng hoảng tiếp cận, họ đánh bại một vội vàng rút lui đúng hơn, như thể nó sẽ làm rung chuyển nhà đến cơ sở của nó.
5 Ağustos günü de Varşova yakalanan Ruslar Polonya'nın doğu kısımlarına çekilmek zorunda kaldı.
Vào ngày 5 tháng 7, các tập đoàn quân Nga đã rút khỏi Warszawa để rút về phía đông.
Geri çekilmek yok?
Không lùi bước?
Odamda resim çekilmek istiyorsunuz yani?
và cô muốn chụp ảnh trong phòng tôi sao?
Tek seçeneğimiz geri çekilmekti
Lựa chọn duy nhất của chúng tôi là chạy trốn
20 Tanrı’nın gökteki teşkilatı olan semavi arabaya yeniden dikkat çekilmektedir.
20 Hãy chú ý lần nữa đến cỗ xe tức tổ chức trên trời của Đức Chúa Trời.
Realistlere göre egemen devletler uluslararası sistemin ana aktörleridir, ancak büyük güçlere, uluslararası düzeydeki etkilerinin büyüklüğü nedeniyle özel bir dikkat çekilmektedir.
Các lý thuyết gia chủ nghĩa hiện thực tin tưởng các quốc gia chủ quyền là các nhân vật chính trong hê thống quốc tế, đáng để ý đặc biệt là các cường quốc bởi vì họ có ảnh hưởng nhiều nhất trên sân trường quốc tế.
□ Helak için geri çekilmek ne anlama geliyor?
□ Lui đi cho hư mất có nghĩa gì?
Evet, geri çekilmek için.
Để rút lui, phải.
Sakıncası yoksa, odama çekilmek istiyorum.
Nếu ông không phiền, tôi muốn về phòng mình.
G.I. Joelar yolumdan çekilmek üzere.
Thông tin về G.l. Joes họ sắp biến mất khỏi " bức tranh "

Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ çekilmek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.