çekçek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ çekçek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ çekçek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Từ çekçek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là xe kéo, xe tay, Xe kéo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ çekçek

xe kéo

noun (Bir veya iki koltuklu, yanlarında iki tekerleği olan, koşan bir insan tarafından çekilen taşıt aracı.)

Oysaki Hindistan'daki bu çekçek sürücüsü
Trong khi người lái xe kéo này ở Ấn Độ

xe tay

noun (Bir veya iki koltuklu, yanlarında iki tekerleği olan, koşan bir insan tarafından çekilen taşıt aracı.)

Xe kéo

Oysaki Hindistan'daki bu çekçek sürücüsü
Trong khi người lái xe kéo này ở Ấn Độ

Xem thêm ví dụ

Bununla birlikte, vaftiz edilmemiş müjdeci olan genç bir kadın, bir çekçek arabasıyla dolaştırarak tarla hizmetinde ona yardım ediyor.
Nhưng khi đi rao giảng, chị được một người công bố trẻ chưa báp têm giúp bằng cách đẩy chị trên xe.
Her zamanki gibi çekçek şirketine gidelim.
công ty xe kéo.
Olmaz, Çekçek. Bu yolu bitirip buradan kurtulmak zorundayım.
Không, Mater, tôi phải làm xong con đường này và đi khỏi đây.
Burada, bir keresinde bir isyanda yanışına tanık olduğu ceset yığınlarından oluşan bir çekçeki resmediyor.
Ở đây, anh hình dung ra xác của 1 loại xe 3 bánh bị cháy mà anh từng chứng kiến trong cuộc nổi loạn.
Bir saat sonra çekçekten inmişler, kız kollarını sallayarak demiş ki: "Çok şahaneydi, değil mi?"
Và một giờ sau họ xuống xe, và cô ấy vươn vai và nói, "Chẳng phải nó thật tuyệt vời sao?"
Orada dur bakalım, Çekçek.
Bình tĩnh nào, Mater.
Sağ ol, Çekçek.
Cảm ơn, Mater.
Selam, Çekçek.
Chào đằng ấy, Mater.
Bir plastik kazıyıcı ya da çekçek, Cosmoline, çok kalın uygulama kaldırmak için kullanılabilir
Nhựa Scraper hoặc Squeegee có thể được sử dụng để loại bỏ các ứng dụng rất dày của Cosmoline
Yoksa seninki de Çekçek mi?
Tên cậu cũng là Mater à?
ardından "Çekçek sürücüsü de ne kadar yakışıklıydı!"
Và, "Chẳng phải anh chàng lái xe xích lô thật đẹp trai sao!"
İmparator Şahin'in efsanevi savaş çekçeği.
Xe kéo đánh trận huyền thoại của Ưng đại hoàng đế.

Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ çekçek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.