본인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 본인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 본인 trong Tiếng Hàn.
Từ 본인 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là mình, con, bác, chị, cái tôi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 본인
mình
|
con
|
bác
|
chị
|
cái tôi(self) |
Xem thêm ví dụ
본인의 비즈니스에 대한 리뷰 게시 Đánh giá doanh nghiệp của chính bạn. |
대상 고객층에 본인 기기의 광고 ID가 어떻게 사용되는지 정확히 알리기 위해, 모바일 광고 ID를 사용하는 게시자는 Google Ad Manager 파트너 가이드라인의 '인앱 광고 리마케팅' 조항에 명시된 정보 공개 요구사항을 준수해야 합니다. Để thông báo rõ hơn cho đối tượng của bạn về cách sử dụng ID quảng cáo từ thiết bị của họ, chúng tôi yêu cầu các nhà xuất bản đang sử dụng ID quảng cáo trên thiết bị di động tuân theo yêu cầu về tiết lộ trong quy định "Tiếp thị lại quảng cáo trong ứng dụng" của Nguyên tắc dành cho đối tác của Google Ad Manager. |
Delft 대학에서는 박사과정에 있는 학생들로 하여금 본인이 변론할 수 있는 명제 Đại học Delft yêu cầu rằng những sinh viên theo học học vị tiến sĩ phải nộp lên năm lời trình bày mà họ chuẩn bị để biện hộ. |
최근에 자메이카의 증인들이 한 여자에게 본인의 성서에 하느님의 이름이 들어 있다는 것을 보여 주자 그 여자도 기쁨의 눈물을 흘렸습니다. Gần đây, khi Nhân Chứng ở Jamaica chỉ cho một phụ nữ thấy danh Đức Chúa Trời trong chính Kinh Thánh của bà, bà đã vui mừng đến rơi lệ. |
그러한 모든 과제에 대해서는 골자를 본인이 준비해야 합니다. Với những bài như thế, bạn cần tự soạn dàn bài. |
(웃음) 사실, 위키피디아는 너무나 근본적으로 멍청한 발상이라서 짐보 본인도 사실 떠올리지 않았던 것입니다. Thực tế, Wikipedia là một ý tưởng hết sức ngu ngốc mà ngay cả Jumbo cũng chưa bao giờ nghĩ đến. |
참고: 캘린더의 비공개 주소는 본인만 알고 있어야 합니다. Lưu ý: Chỉ bạn mới biết Địa chỉ bí mật cho lịch của mình. |
그녀는 아픈 아들을 돌보는 의료진의 대화를 들으면서 본인도 소아과 간호사인지라 아이의 상태가 심각하다는 것을 깨달았습니다. Chị ấy có thể nghe các nhân viên y tế chăm sóc cho đứa con đang bị bệnh của chị, và vì cũng là một y tá nhi, nên Michele hiểu rằng Ethan đã gặp rắc rối trầm trọng. |
루시 맥은 장로교를 다녀보았으나 본인의 말마따나 “모든 게 공허했습니다.” Lucy Mack đã thử tìm hiểu Giáo Hội Presbyterian, nhưng bà nói: “tất cả đều rỗng tuếch.” |
사람들이 본인의 시력이 나쁘다는 것을 어떻게 알게 할까요? Làm sao để đo đúng thị lực người bệnh? |
어떤 노인들이 아마 본인은 깨닫지 못하는 가운데, 자기 중심적이 되어 지나치게 요구할지 모릅니다. Một số người khác có thể trở nên quá chú ý về mình và hay đòi hỏi, có lẽ không ý thức mình đã làm thế. |
이는 패러디 또는 풍자물을 게시하거나 가명/필명을 사용할 수 없다는 것이 아니라, 본인의 신원에 관해 독자를 오도할 가능성이 있는 콘텐츠는 게시할 수 없다는 의미입니다. Chúng tôi không nói rằng bạn không được đăng nội dung nhại lại, trào phúng hay sử dụng biệt danh/bút danh — chỉ cần tránh nội dung có khả năng gây nhầm lẫn cho người đọc về danh tính thật của bạn. |
50 그들 중 한 사람이며 전에 예수를 찾아간 적이 있는 니고데모가 그들에게 말했다. 51 “우리 율법에는 사람을 판결하기 전에 먼저 본인의 말을 들어 보고 그가 하고 있는 일을 알아보게 되어 있지 않습니까?” 50 Ni-cô-đem, người trước đây từng đến gặp Chúa Giê-su và cũng ở trong số họ, bèn nói: 51 “Theo Luật pháp của chúng ta, chẳng phải muốn kết án một người thì trước hết phải nghe người đó để biết người đó làm gì sao?”. |
겨우 몇 백개만 다르다고 하지요. 저는 유전공학자들이 본인이 무슨 일을 하는지 아직 모르는 것 같습니다. Cái mà tôi nghĩ là những cái máy đếm số gen không hề biết chúng đang làm gì. |
“우리의 유치장에서 있었던 일로 인해, 본인은 워치 타워 성서 책자 협회가 그 훌륭한 전도자를 통해 우리의 지역 사회에서 행한 선한 일에 대해 감사한다는 점을 공식적으로 알리는 바입니다.” Chiếu theo sự việc xảy ra trong tù, tôi muốn chính thức thông báo cho Hội Tháp Canh (Watch Tower Bible and Tract Society) biết rằng chúng tôi hoan nghênh việc tốt mà nhà giảng đạo có công kia đã làm cho làng xã”. |
저작권 보호를 받는 본인의 저작물이 허가 없이 YouTube에 게시된 경우 저작권 침해 알림을 제출할 수 있습니다. Nếu nội dung được bảo vệ bản quyền của bạn đã bị đăng trái phép lên YouTube thì bạn có thể gửi thông báo vi phạm bản quyền. |
그녀는 자기가 보고 있는게 본인이 맞는지 의심하고 있었습니다. Cô ấy không chắc liệu đó có phải mình không nữa. |
그분은 저를 인터뷰하려고 연락했지만 사실은 저도 그분을 인터뷰했죠. 본인은 모르셨을 거예요. Và ông đã gọi để phỏng vấn tôi, và tôi cũng đang phỏng vấn ông. |
그리고 그들은 허락도 없이 본인에게 이런 짓을 한 것에 대해 전반적으로 세계화와 세계 지도자들을 탓하고 있어요. 이것도 정당한 불만 같아요. Và nhìn chung, họ đổ tại toàn cầu hóa, đổ cho giới tinh hoa quốc tế, đã làm thế này với họ mà không lại không xin phép họ, và hình như đó là một than phiền chính đáng. |
어떤 부부들은 문제를 극복은 하지만, 결혼이 본인들에게 행복을 가져다 주지 못하였습니다. Những cặp vợ chồng khác thì cố đối phó với các vấn đề của họ, nhưng hôn nhân của họ không mang lại hạnh phúc. |
본인은 무척이나 마음에 들어한다. Riêng cá nhân tôi rất thích. |
빌라도는 물을 가져오게 하여 손을 씻으면서 이제 자신이 허락하는 처형에 대해 본인은 결백하다고 주장하였습니다. Sai người mang nước đến, ông rửa tay và tuyên bố mình vô tội về cái chết của người mà ông cho phép tử hình. |
본인 확인 절차는 신용 점수나 신용 등급에 영향을 미치지 않습니다. Quá trình xác minh này sẽ không ảnh hưởng đến điểm tín dụng hoặc bậc xếp hạng tín dụng của bạn. |
번호를 입력하면 본인 소유의 번호가 맞는지 확인하기 위해 Google에서 인증 절차를 진행합니다. Nếu bạn làm vậy, chúng tôi sẽ xác minh rằng số này là của bạn và thỉnh thoảng chúng tôi sẽ cố gắng xác minh lại để đảm bảo số đó vẫn là của bạn. |
여호와의 증인이 병원 치료나 지속적인 간호나 돌봄을 받아야 할 경우, 종교 단체와 연관이 있을 수 있는 시설을 이용할 것인지의 여부는 본인이 결정해야 합니다. Nếu Nhân Chứng nào cần điều trị hoặc chăm sóc thì phải tự quyết định là có nên đi bệnh viện hoặc viện dưỡng lão nói trên hay không. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 본인 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.