block trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ block trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ block trong Tiếng Thụy Điển.

Từ block trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là ròng rọc, Ròng rọc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ block

ròng rọc

noun

Han använde block och talja men utan framgång.
Ông đã cố gắng sử dụng một sợi dây thừng và ròng rọc để kéo nó đứng thẳng, nhưng nó không chịu làm theo.

Ròng rọc

Han använde block och talja men utan framgång.
Ông đã cố gắng sử dụng một sợi dây thừng và ròng rọc để kéo nó đứng thẳng, nhưng nó không chịu làm theo.

Xem thêm ví dụ

Geometriska formerKCharselect unicode block name
KCharselect unicode block name
Diverse matematiska symboler-AKCharselect unicode block name
KCharselect unicode block name
När graniten lastats av i hamnen var det ett arbetslag på hundra män eller fler som fraktade blocken till byggplatsen.
Khi đá granite được dỡ xuống cảng, có một đội gồm hàng trăm người hoặc hơn thế nữa kéo những tảng đá đó đến công trường.
Be eleverna att leta efter välsignelser som kom till följd av de personers tro som beskrivs i varje block.
Yêu cầu học sinh tìm kiếm các phước lành có được do đức tin của những người được mô tả trong mỗi đoạn.
En city block är det minsta område som är omgivet av gator.
Ô phố là khu đất nhỏ nhất bị bao quanh bởi các đường phố.
Vi vill göra varenda interaktion i världen till ett block som är redo för användning.
Chúng tôi muốn tích hợp mọi tương tác trên thế giới vào những " viên gạch " có thể sử dụng dễ dàng.
Det enklaste sättet att beskriva det är att föreställa sig blocken som kalkylblad, fyllda med tillgångar.
Cách dễ hiểu nhất để mô tả là hãy tưởng tượng những khối dữ liệu trên bảng excel, với những thông tin các tài sản.
Diverse tekniskaKCharselect unicode block name
KCharselect unicode block name
Höga surrogatKCharselect unicode block name
Khác, Thay thế
Madinat ash Shamal Al Khor Umm Salal Al Daayen Al Rayyan Doha Al Wakrah För statistiska ändamål är kommunerna indelade i 98 zoner, som i sin tur är indelade i kvarter ("blocks").
Madinat ash Shamal Al Khor Umm Salal Al Daayen Al Rayyan Doha Al Wakrah Các thành phố được chia nhỏ thành 98 khu vực.
MongoliskaKCharselect unicode block name
KCharselect unicode block name
Dessa block representerar lysdioder.
Khối này thể hiện LED.
Så de satte ut ett par personer på gatorna med pennor och block, de gick runt och samlade information vilket ledde till en 20 cents skatt på all cigarettförsäljning.
Họ cho một vài người đi trên phố, với bút chì và bảng ghi, họ sẽ đi thu thập thông tin, để đưa đến việc đánh thuế 20 cent cho mỗi điếu thuốc bán ra.
Kombinerande diakritiska teckenKCharselect unicode block name
KCharselect unicode block name
Diverse matematiska symboler-BKCharselect unicode block name
KCharselect unicode block name
En enkel anteckningsbok eller ett enkelt block och en penna är allt du behöver för att skriva dagbok.
Một quyển sổ ghi chép giản dị hoặc một tập giấy viết là đủ để lưu giữ một nhật ký cá nhân.
Hoppar till block
Đang nhảy tới khối
Piltillägg-AKCharselect unicode block name
KCharselect unicode block name
Kombinerande diakritiska symbolmarkörerKCharselect unicode block name
KCharselect unicode block name
Så du vet att Block äger skulden.
Bố biết Block mua lại món nợ sao.
Dessa block är i sig själva splittrade på grund av inre oenighet.
Chính trong nội bộ các khối này cũng bị chia rẽ bởi những ý kiến khác nhau.
Jag minns när jag var barn, och höll redovisningar i skolan, jag hade mina anteckningar på en lapp, och jag höll ett block bakom pappret så ingen skulle se att pappret darrade.
Tôi nhớ khi còn nhỏ, khi thuyết trình ở trường, tôi sẽ viết hết ghi chú vào một mảnh giấy, và tôi sẽ để một cuốn tập sau tờ giấy đó để mọi người không thấy tờ giấy đang run.
Atrioventrikulärt block, typ I.
Tắc tâm nhĩ thất cấp độ một.
Du har 48 timmar på dig att ge mig info om Block.
Anh có 48 tiếng để đưa tôi cái tôi cần ở Block.
Astronomen David Block säger: ”Den som inte tror på en Skapare behöver ha en starkare övertygelse än den som gör det.
Nhà thiên văn học David Block nhận xét: “Người không tin vào Đấng Tạo Hóa cần phải có nhiều đức tin hơn cả người tin.

Cùng học Tiếng Thụy Điển

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ block trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.

Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển

Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.