박사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 박사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 박사 trong Tiếng Hàn.
Từ 박사 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là tiến sĩ, 進士. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 박사
tiến sĩnoun 우리에겐 쥴린저 박사님이라는 아주 훌륭한 지지자가 있죠. Chúng tôi nhận được sự tán thành nhiệt liệt của tiến sĩ Zullinger. |
進士noun |
Xem thêm ví dụ
성공하기 위해서는 많은 것을 해야한다고 생각하곤 했습니다. 성공한 사업가가 되어야하고, 가르치기 위해 박사 학위를 받아야하고 하지만 아니었어요. 그저 부탁했을 뿐인데 가르칠 수 있었습니다. Tôi từng nghĩ tôi phải hoàn thành tất cả mọi thứ -- phải trở thành một doanh nhân lớn, hoặc có bằng tiến sĩ để đi dạy -- nhưng không, tôi chỉ hỏi, và tôi có thể dạy. |
'그럴거 같으면 여길 나가야 겠죠.' 라고 마르더박사는 말했습니다. '그럴거 같으면 여길 나가야 겠죠.' 라고 마르더박사는 말했습니다. 'Bạn nên rời đi nếu bạn nghĩ là mình có thể sẽ làm điều đó,' Marder nói. |
성탄절의 모든 영광이 우리를 둘러싸는 가운데, 우리도 동방박사처럼 우리가 섬길 이웃을 찾을 수 있는 기회로 이끌어 줄 밝고 특별한 별을 찾도록 합시다. Trong khi mùa lễ Giáng Sinh ở quanh chúng ta với tất cả nét vinh quang của nó, cầu xin cho chúng ta cũng như Mấy Thầy Bác Sĩ, tìm kiếm một ngôi sao sáng, ngôi sao đặc biệt để hướng dẫn chúng ta đến cơ hội trong lễ Giáng Sinh để phục vụ đồng bào của mình. |
Delft 대학에서는 박사과정에 있는 학생들로 하여금 본인이 변론할 수 있는 명제 Đại học Delft yêu cầu rằng những sinh viên theo học học vị tiến sĩ phải nộp lên năm lời trình bày mà họ chuẩn bị để biện hộ. |
이 개념은 스탠포드대학의 캐롤 드웩( Carol Dweck ) 박사가 개발했습니다. 그것은, 학습 능력은 타고나거나 고정된 것이 아니라 Đây là một quan điểm được phát triển tại đại học Stanford bởi Carol Dweck. Quan điểm này nói rằng khả năng học tập không phải là thứ không thể thay đổi, nó có thể thay đổi cùng với những nỗ lực của bạn. |
먼지 관련 박사님과 연락하고, 네, 그런 사람이 있습니다. Chúng tôi gọi bác sĩ về bụi, có người đó đấy. |
밀러와 만 박사의 행성이 블랙홀을 돌고 있죠 Hành tinh của Miller và tiến sĩ Mann đều quay quanh nó. |
질 타터 박사의 우주상의 다른 공간에서 지적 생명체를 찾는 연구에 돌고래, 고래 그리고 다른 바다 생명체를 포함한 지구 생명체들도 포함되기를 희망합니다. Và tôi hi vọng mong muốn của Jill Tarter, làm cho tất cả các sinh vật sống trên Trái đất, bao gồm những con cá voi và cá heo và những sinh vật biển khác tham gia vào cuôc tìm kiếm sự sống thông minh ngoài vũ trụ, sẽ trở thành hiện thực. |
켐프 박사는 장면이 그를 흥분까지 그의 연구가 서면으로 계속했다. Tiến sĩ Kemp đã tiếp tục sáng tác trong nghiên cứu của ông cho đến khi những bức ảnh kích thích anh ta. |
“아름다움에 대한 시각이 사람마다 다르듯이, 유머 역시 받아들이는 사람의 마음에 따라 달라진다”고 산스-오르티스 박사는 설명합니다. Ông Sanz-Ortiz giải thích: “Mỗi người cảm nhận cái đẹp khác nhau, cũng vậy mỗi người nhận thức khác nhau về tính khôi hài”. |
여러분은 어린 조셉 스미스가 신학 또는 과학 박사였다고 보십니까? Các anh chị em có nghĩ rằng thiếu niên Joseph Smith là một tiến sĩ về thần học hay khoa học không? |
배너 박사가 내게 투여된 혈청을 복제하려 했다고? Vậy là tiến sĩ Banner định tái tạo lại thứ huyết thanh đã được sử dụng trên người tôi ư? |
" Hullo! " 박사 켐프 다시 자신의 입속으로 자신의 펜을을 가하고, 듣기 말했다. " Hullo! " Tiến sĩ Kemp cho biết, đặt bút của mình vào miệng của mình lại và lắng nghe. |
" 엉덩이! " 박사 켐프는 그의 발뒤꿈치에 원형을 돌리고 자신으로 돌아 도보라고 쓰고 테이블. " Asses! " Tiến sĩ Kemp cho biết, đánh đu vòng trên gót chân của mình và đi bộ trở lại của mình bằng văn bản bảng. |
동방 박사들은 베들레헴으로 가서 예수님을 찾았습니다. Các Nhà Thông Thái đi đến Bết Lê Hem và tìm ra Chúa Giê Su. |
그리고 WHO 세계 결핵 퇴치 계획 책임자인 고치 아라타 박사는 이 전략이 “결핵이라는 유행병을 후퇴시킬” 초유의 기회를 제공한다고 말합니다. Và bác sĩ Arata Kochi, giám đốc Chương Trình Bài Lao Toàn Cầu của WHO, nói rằng đây là cơ hội đầu tiên để “đẩy lùi nạn dịch lao”. |
질 볼트 테일러 박사입니다. 저의 안에는 " 우리" 가 있습니다. Đây là " ta " trong bản thân tôi. |
제가 통계학에서 박사학위를 받은 이유 중의 하나가 그때문이라고 생각합니다. Tôi nghĩ đó là một trong các lý do mà tôi đã lên chức tiến sĩ thống kê |
2차 세계 대전이 끝난 뒤 글라이스너 박사는 자신의 영향력을 사용해 오스트리아의 여호와의 증인을 여러 차례 도와주었습니다. Sau Thế Chiến II, ông Heinrich đã nhiều lần dùng lợi thế của mình để giúp Nhân Chứng Giê-hô-va tại Áo. |
로더밀크 박사는 「사이언티픽 아메리칸」지에서, 그 지역의 땅이 지난 “천 년 동안 오용으로 훼손”되어 왔다고 설명하였습니다. Lowdermilk, một chuyên gia về nước và đất, đã giải thích rằng đất trong xứ này đã “bị hủy hoại vì bị khai thác quá nhiều trong cả ngàn năm”. |
동방 박사들은 예루살렘으로 돌아가서 아기 예수가 어디에 있는지 헤롯 왕에게 알려 주지 말라는 꿈을 꾸었습니다. Họ được cho biết trong một giấc mộng là đừng trở lại Giê Ru Sa Lem và nói cho Vua Hê Rốt biết hài nhi hiện ở đâu. |
그래서 저는 제 박사과정 지도교수인 레이첼 칼람 교수에게 제 학문적 능력으로 현실 세계에 변화를 가져오는 아이디어에 대해 얘기했어요. Vì vậy tôi liên hệ với cố vấn tiến sĩ của mình giáo sư Rachel Calam, cùng với ý tưởng sử dụng kĩ năng trong học tập để thay đổi thế giới thực tại. |
휴 니블리 박사는 1957년도 신권 교육 과정인 An Approach to the Book of Mormon(몰몬경 입문) 85쪽, 제8과에서 이와 관련해 다음과 같이 말했습니다. ′′Tiến sĩ Hugh Nibley đã nói về điểm này trong khóa học dành cho chức tư tế vào năm 1957, An Approach to the Book of Mormon,, trong Bài Học 8, trang 85: |
그래서 박사님은 물으셨습니다. " 루비야, 뭐라고 하는 거니? " Và ông nói, " Ruby, cháu đang nói gì vậy? " |
스콧 박사님, 거기 계십니까? Tiến sĩ Scott, cô có đó không? |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 박사 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.