ansi trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ansi trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ansi trong Tiếng Iceland.
Từ ansi trong Tiếng Iceland có các nghĩa là xinh xắn, khá, đẹp, xinh đẹp, đáng nguyền rủa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ansi
xinh xắn(pretty) |
khá(pretty) |
đẹp(pretty) |
xinh đẹp(pretty) |
đáng nguyền rủa(ruddy) |
Xem thêm ví dụ
Þú hlýtur að vera ansi leikinn við yfirheyrslur? Chắc anh học nó từ việc thẩm vấn hả? |
Ūú ert ansi vel haldinn. Và tin vui là, ông ở trong tình trạng ( sức khỏe ) tốt. |
Ūú talar ansi gķđa ensku miđađ viđ Ūjķđverja. Nói Tiếng Anh quá chuẩn đối với một người Đức. |
Já, ég gnísti tönnum ansi mikiđ ūegar ég er stressađur og ég... Ừ, tôi thường nghiến răng... khi tôi bị căng thẳng, và tôi... |
Þrjár móðurmáli boatmen ósáttir yfir fimm Annas voru að gera ansi röð á sínum olnboga. Ba bản địa boatmen cãi nhau hơn năm annas được một hàng khủng khiếp của mình khuỷu tay. |
Ég er líka ansi hreykinn af mér. " " Con cũng rất ấn tượng với chính con. " |
Ūađ er ansi bķlgiđ. – Nó cứng bên trong... |
Nei, ūađ er ekki ansi vel miđađ. Chuẩn quái gì. |
Þú sast drekann ansi laglega. Lúc nãy quả là một màn đấu rồng rất đẹp mắt. |
Ansi ertu beinskeytt. Cô thẳng thắn quá! |
Já, ég er ansi fær í mínu starfi. Vâng, tôi được coi là... tôi được đánh giá khá tốt. |
Ūú ert sagđur ansi flinkur međ kutann. Tôi nghe nói anh rất khá với cái đấy. |
Ég er álitinn ansi hættulegur sjálfur. Bản thân em cũng được xếp vào hạng nguy hiểm đấy. |
Ég þarf. að hringja í ansi marga. Phải gọi điện nhiều chỗ lắm đấy. |
Nú ferđu ansi lágt, Rain. Xử mấy tên bé xíu bên dưới đi, Rain. |
Til þess þurfið þið ansi stóran krana. Các vị sẽ cần một cẩn cẩu khu trục cực to đấy. |
Hún fķr ađ nota orđiđ, nú " ansi mikiđ. Cô ấy bắt đầu dùng nhiều từ " vậy ". |
Ansi ertu hrokafullur, og Ūađ í Ūessum félagsskap. Như thế là khá ngạo mạn đối với bạn cùng lớp đấy. |
Við verðum að stytta ferðina ansi mikið E rằng ta phải rút ngắn chuyến đi này |
Ađ lifa lífinu ūannig, hljķmar ansi líkt og ađ vera fordæmur. Sống kiểu đó, thấy chẳng khác gì đang chịu sự nguyền rủa của địa ngục cả |
Hinir tveir eru ansi gķđir. Hai thằng kia cũng được thôi. |
Stundum, þrátt fyrir þína bestu viðleitni, geturðu verið ansi heillandi. Đôi khi, mặc dù nỗ lực tốt nhất của anh, cuối cùng anh cũng có một chút thu hút. |
Ansi sundurleitur hķpur. Một đám lạc loài. |
Oh, Dynkur, ég segi ūér satt, stundum geturđu veriđ ansi, ansi... Ồ, Clank, tớ bảo cậu, thỉnh thoảng cậu có thể xinh xắn, |
Ūá er ūetta ansi fínt leikfang. Ồ, món đồ chơi vô cùng kỳ diệu. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ansi trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.