aðgerð trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aðgerð trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aðgerð trong Tiếng Iceland.

Từ aðgerð trong Tiếng Iceland có các nghĩa là hoạt động, hành động, phép toán, thao tác, vận hành, Phép toán hai ngôi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ aðgerð

hoạt động

noun

hành động

verb

Hægt er að tengja aðgerð við tvísmellingu af valmyndahnappinum. Láttu þetta vera tómt ef þú ert ekki viss
Có thể thực hiện một hành động khi nháy đúp vào nút thực đơn. Để trống nếu không biết chọn gì

phép toán

noun

thao tác, vận hành

noun

Phép toán hai ngôi

Xem thêm ví dụ

Þú hefur sennilega ekki réttindi til að framkvæma þessa aðgerð
Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó
Verður þetta ósanngjörn aðgerð af hálfu Guðs?
Đức Chúa Trời hành động như thế có phải là bất công không?
Aðgangsheimildir þínar geta verið ónógar til að framkvæma umbeðna aðgerð á þessarri auðlind
Quyền truy cập của bạn có lẽ không đủ để thực hiện thao tác đã yêu cầu với tài nguyên này
Systir nokkur fór í aðgerð sem hafði alvarleg áhrif á hreyfigetu hennar og getu til að tala. Hún komst að því að hún gæti tekið þátt í blaðastarfinu ef eiginmaður hennar legði bílnum nálægt fjölfarinni gangstétt.
Chẳng hạn, một chị đi đứng và nói năng rất khó khăn sau một ca mổ thấy rằng chị có thể tham gia phân phát tạp chí nếu chồng chị đậu xe gần một lề đường đông đúc.
Óstudd aðgerð: %
Hành động không được hỗ trợ: %
Prenta ramma Sumar vefsíður hafa marga ramma. Ef þú vilt prenta einungis einn þeirra skaltu smella á hann og velja þessa aðgerð
In khungMột số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó rồi chọn chức năng này
Nú, við skulum bara gera nokkrar fleiri dæmi hér bara svo það raunverulega fær í huga þínum sem við erum að fást við jöfnu, og allir aðgerð sem þú gerir á annarri hlið jöfnunnar þú ættir að gera til annarra.
Bây giờ, chúng ta chỉ cần làm một vài ví dụ ở đây để tâm trí của bạn thực sự biết đâu là phương trình khi chúng ta đang sử dụng một phương trình, và bất kỳ tính toán nào mà bạn làm ở một bên của phương trình bạn cũng nên làm bên kia của phương trình.
Gat ekki náð í stilliskrána frá CUPS þjóninum. Þú hefur sennilega ekki heimildir til að framkvæma þessa aðgerð
Không thể lấy tập tin cấu hình từ máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có quyền truy cập để thực hiện thao tác này
Meðal hinna nýju aðferða, sem beitt er, má nefna (1) sérstakan undirbúning fyrir skurðaðgerð, (2) takmörkun blóðmissis í aðgerð og (3) umönnun eftir aðgerð.
Trong số những kỹ thuật mới này có: (1) chuẩn bị trước khi giải phẫu, (2) ngăn chặn sự mất máu trong khi giải phẫu và (3) chăm sóc sau khi giải phẫu.
Aðgerðasafnið % # býður ekki upp á % # aðgerð
Thư viện không xuất khẩu bộ tạo thành phần
& Skilgreina aðgerð
& Thêm hành động
Fyrir fimmtíu og átta árum síðan var ég beðinn um að gera aðgerð á lítilli stúlku, mjög alvarlega veikri, með meðfæddan hjartagalla.
Cách đây 58 năm, tôi đã được yêu cầu phẫu thuật một đứa bé gái bị bệnh tim bẩm sinh cấp tính.
Hætti við núverandi aðgerð, vinsamlegast bíða
Đang thôi thao tác hiện thời, xin hãy đợi
Halda áfram aðgerð
Tiếp tục thao tác
Einn skurðlæknir talaði til dæmis við okkur um konuna sína sem þurfti að gangast undir aðgerð.
Thí dụ, một phẫu thuật gia đến gặp chúng tôi về vợ ông; bà ấy cần được giải phẫu.
Hætt við aðgerð
Thao tác bị bỏ
Engin aðgerð
Không làm gì
Þetta mun endurstilla skírteinis-undirskrifta-gagnagrunninn í sjálfgefnar KDE stillingar. Þessa aðgerð er ekki hægt að afturkalla. Ertu viss um að þú viljir gera þetta?
Việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định của KDE. Không thể phục hồi thao tác này. Bạn có chắc chắn là muốn tiếp tục không?
Lyklasamsetningin ' % # ' er nú þegar í notkun fyrir aðgerðina " % # ". Viltu breyta henni úr þeirri aðgerð í núverandi aðgerð?
Tổ hợp phím « % # » đã được gán cho hành động « % # ». Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?
Óstudd aðgerð: auðkenning mun bregðast. Vinsamlegast sendu inn villutilkynningu
Phương pháp không được hỗ trợ nên việc xác thực sẽ thất bại. Vui lòng thông báo lỗi này
Á þessi hljóð Mr Bunting var nerved to skyndilega aðgerð.
Âm thanh mà ông Bunting nerved để hành động đột ngột.
aðgerð þegar í vinnsluSocket error code NetFailure
thao tác đang chạySocket error code NetFailure
Tiltaka hvernig eiginleikarnir virka á gluggana: Hafa ekki áhrif: Eiginleikum gluggans verður ekki breytt og því verður hann meðhöndlaður á sjálfgefinn máta. Ef þetta er tiltekið getur maður hindrað að frekari almennar stillingar eigi sér stað. Framfylgja: Eiginleikum gluggans er alltaf breytt í uppgefið gildi. Þvinga tímabundið: Eiginleikar gluggans verða þvingaðir í uppgefin gildi þangað til hann er falinn (þessari aðgerð verður eytt eftir að glugginn er falinn
Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào Đừng Thay đổi: Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định sẽ được dùng. Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung. Ép buộc: Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn. Ép buộc tạm thời: Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến khi cửa sổ được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị giấu
The Anglo- Saxon snillingur til Alþingis stjórnvöld fullyrða sig, það var Mikið rætt og engin afgerandi aðgerð.
Thiên tài Anglo- Saxon cho chính phủ nghị viện khẳng định bản thân; có một thỏa thuận lớn nói chuyện và hành động không có quyết định.
Er ‚merkingin‘ í 2. Þessaloníkubréfi 3:14 formleg aðgerð af hálfu safnaðarins eða er hún á hendi einstakra safnaðarmanna sem vilja forðast óstýriláta einstaklinga?
Việc “ghi lấy” đề cập nơi 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:14 là một thể thức của hội thánh, hay là việc mà cá nhân tín đồ Đấng Christ làm để tránh những người ương ngạnh?

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ aðgerð trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.