acqua di invaso trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ acqua di invaso trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ acqua di invaso trong Tiếng Ý.
Từ acqua di invaso trong Tiếng Ý có các nghĩa là vũng sông, nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, chỗ nước đọng ở bờ, vũng hồ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ acqua di invaso
vũng sông(backwater) |
nước xoáy ngược(backwater) |
nước cuộn ngược(backwater) |
chỗ nước đọng ở bờ(backwater) |
vũng hồ
|
Xem thêm ví dụ
Le autorità lanciarono l’allarme dicendo alla popolazione di abbandonare la città, ma molti esitarono, temendo che la loro casa, benché invasa dall’acqua, potesse essere oggetto di atti di sciacallaggio. Nhà chức trách báo động cho dân chúng sơ tán, nhưng nhiều người còn lưỡng lự vì sợ rằng nhà trống—dù ngập đầy nước—có thể rước kẻ cắp vào nhà. |
Benvenuti a Bayeku, una comunità fluviale di Ikorodu, Lagos: un chiaro esempio di una delle numerose comunità fluviali nigeriane i cui corsi d'acqua sono stati invasi da una pianta acquatica infestante; i cui mezzi di sussistenza sono stati compromessi: pesca, trasporto di passeggeri e merci via nave; comunità nelle quali la pesca ha iniziato a rendere di meno; Comunità in cui i bambini non possono andare a scuola per giorni, a volte per settimane. Chào mừng đến Bayeku một khu ven sông ở Ikodoru, Lagos -- một đại diện tiêu biểu cho nhiều cộng đồng ven sông khắp Nigeria, những cộng đồng mà đường tàu bè của họ bị phá hoại bởi một loài cỏ nước xâm lấn; những cộng đồng nơi mà kinh tế đang bị cầm chân nghề cá, vận tải biển và giao thương; những cộng đồng nơi sản lượng cá đang giảm dần những cộng đồng nơi trẻ em độ tuổi đến trường không thể đi học trong nhiều ngày, đôi khi là hàng tuần, liên tục. |
Cùng học Tiếng Ý
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ acqua di invaso trong Tiếng Ý, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ý.
Các từ liên quan tới acqua di invaso
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ý
Bạn có biết về Tiếng Ý
Tiếng Ý (italiano) là một ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman và được dùng bởi khoảng 70 triệu người, đa số sinh sống tại Ý. Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Ý tiêu chuẩn không có các ký tự J, K, W, X và Y, tuy nhiên chúng vẫn xuất hiện trong các từ tiếng Ý vay mượn. Tiếng Ý được sử dụng rộng rãi thứ hai ở Liên minh châu Âu với 67 triệu người nói (15% dân số EU) và nó được sử dụng như ngôn ngữ thứ hai bởi 13,4 triệu công dân EU (3%). Tiếng Ý là ngôn ngữ làm việc chính của Tòa thánh , đóng vai trò là ngôn ngữ chung trong hệ thống phân cấp của Công giáo La Mã. Một sự kiện quan trọng đã giúp cho sự lan tỏa của tiếng Ý là cuộc chinh phục và chiếm đóng Ý của Napoléon vào đầu thế kỷ 19. Cuộc chinh phục này đã thúc đẩy sự thống nhất của Ý vài thập kỷ sau đó và đẩy tiếng Ý trở thành một ngôn ngữ được sử dụng không chỉ trong giới thư ký, quý tộc và chức năng trong các tòa án Ý mà còn bởi cả giai cấp tư sản.